--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pedunculate oak chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unforgiving
:
không khoan dung; hay hiềm thù
+
clostridium perfringens
:
ngộ độc thịt (nhiễm vi khuẩn hình que kị khí, sản xuất độc tố toxin, có thể làm vũ khí sinh học).
+
domitian
:
Vua La Mã - con trai của Vespasian người kế vị Titus, đã dựng nên một triều đại đầy nỗi khiếp sợ, sau đó đã bị ám sát(51-96)
+
bạc phơ
:
All white; snowyÔng cụ tóc bạc phơA snowy-haired old man
+
latitudinarian
:
trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp